Đọc nhanh: 雹暴 (bạc bạo). Ý nghĩa là: bão mưa đá.
雹暴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bão mưa đá
hailstorm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雹暴
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 暴风雨 裹 着 冰雹 砸 下来
- Cơn bão kéo theo mưa đá trút xuống.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他 得 了 暴病
- Anh ấy mắc bạo bệnh.
- 他 总想 一夜 暴富
- Anh ta luôn muốn phất lên sau một đêm.
- 他 因为 考试 不及格 而 暴怒
- Anh ấy nổi giận lôi đình vì thi trượt.
- 他 因为 暴躁 而 失去 了 朋友
- Do tính tình nóng nảy, anh ấy đã mất đi nhiều người bạn.
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
雹›