Đọc nhanh: 雷区 (lôi khu). Ý nghĩa là: bãi mìn (nghĩa bóng). Ví dụ : - 你刚从雷区出来 Bạn đã ở trong một bãi mìn.
雷区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi mìn (nghĩa bóng)
minefield (lit. and fig.)
- 你 刚 从 雷区 出来
- Bạn đã ở trong một bãi mìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 你 刚 从 雷区 出来
- Bạn đã ở trong một bãi mìn.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
雷›