Đọc nhanh: 雷德 (lôi đức). Ý nghĩa là: Clark T. Randt Jr. (1945-), đại sứ Hoa Kỳ tại Bắc Kinh từ năm 2001.
雷德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Clark T. Randt Jr. (1945-), đại sứ Hoa Kỳ tại Bắc Kinh từ năm 2001
Clark T. Randt Jr. (1945-), US ambassador to Beijing since 2001
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷德
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
雷›