hòng
volume volume

Từ hán việt: 【hồng.hống】

Đọc nhanh: (hồng.hống). Ý nghĩa là: xanh tươi; xanh tốt; sum sê, cọng (rau). Ví dụ : - 菜蕻 cọng rau

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xanh tươi; xanh tốt; sum sê

茂盛

✪ 2. cọng (rau)

某些蔬菜的长茎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 菜蕻 càihóng

    - cọng rau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 菜蕻 càihóng

    - cọng rau

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Hóng , Hòng
    • Âm hán việt: Hống , Hồng
    • Nét bút:一丨丨一丨一一一フ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSIC (廿尸戈金)
    • Bảng mã:U+857B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp