Đọc nhanh: 雨花 (vũ hoa). Ý nghĩa là: Quận Yuhua của thành phố Trường Sa 長沙市 | 长沙市 , Hồ Nam.
雨花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Yuhua của thành phố Trường Sa 長沙市 | 长沙市 , Hồ Nam
Yuhua district of Changsha city 長沙市|长沙市 [Cháng shā shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨花
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 春雨 带来 了 夏日 百花
- Mưa xuân mang đến mùa hè với hàng trăm loài hoa.
- 雨水 打湿 了 花瓣
- Nước mưa làm ướt cánh hoa.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 风吹 花 落泪 如 雨
- Gió thổi hoa rơi nước mắt như mưa
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 如 雨 不得不 及时 , 它们 可能 不会 开花
- nếu mưa trễ, thì cây trồng không thể ra hoa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
雨›