Đọc nhanh: 雨漏 (vũ lậu). Ý nghĩa là: gargoyle (kiến trúc).
雨漏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gargoyle (kiến trúc)
gargoyle (architecture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨漏
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 这 就 保证 下雨天 屋顶 不漏水
- Điều này đảm bảo mái nhà không bị dột khi trời mưa.
- 那 间 房子 漏雨 了
- Gian nhà ấy bị dột mưa rồi.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漏›
雨›