雕楹碧槛 diāo yíng bì kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【điêu doanh bích hạm】

Đọc nhanh: 雕楹碧槛 (điêu doanh bích hạm). Ý nghĩa là: cột chạm khắc, bậu cửa bằng ngọc (thành ngữ); môi trường được trang trí nhiều.

Ý Nghĩa của "雕楹碧槛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雕楹碧槛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cột chạm khắc, bậu cửa bằng ngọc (thành ngữ); môi trường được trang trí nhiều

carved pillar, jade doorsill (idiom); heavily decorated environment

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕楹碧槛

  • volume volume

    - zài 雕刻 diāokè 一只 yīzhī niǎo

    - Anh ấy đang khắc một con chim.

  • volume volume

    - de 雕刻 diāokè 技术 jìshù hěn 精细 jīngxì

    - Kỹ thuật điêu khắc của anh ấy rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 雕刻 diāokè le 一座 yīzuò 石像 shíxiàng

    - Anh ta điêu khắc một tượng đá.

  • volume volume

    - de 雕刻 diāokè 手艺 shǒuyì 非常 fēicháng hǎo

    - Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - de 雕刻 diāokè 技艺 jìyì 堪称一绝 kānchēngyījué

    - Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.

  • volume volume

    - 雪碧 xuěbì shì zuì 喜欢 xǐhuan de 饮料 yǐnliào

    - Sprite là thức uống yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - 门槛 ménkǎn jīng 不会 búhuì 上当 shàngdàng

    - hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.

  • volume volume

    - 表演 biǎoyǎn 适度 shìdù jiā 雕饰 diāoshì 显得 xiǎnde hěn 自然 zìrán

    - anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:一丨ノ丶フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNST (木弓尸廿)
    • Bảng mã:U+6979
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Kǎn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLIT (木中戈廿)
    • Bảng mã:U+69DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAMR (一日一口)
    • Bảng mã:U+78A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao