Đọc nhanh: 雕楹碧槛 (điêu doanh bích hạm). Ý nghĩa là: cột chạm khắc, bậu cửa bằng ngọc (thành ngữ); môi trường được trang trí nhiều.
雕楹碧槛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột chạm khắc, bậu cửa bằng ngọc (thành ngữ); môi trường được trang trí nhiều
carved pillar, jade doorsill (idiom); heavily decorated environment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕楹碧槛
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 他 的 雕刻 技术 很 精细
- Kỹ thuật điêu khắc của anh ấy rất tinh xảo.
- 他 雕刻 了 一座 石像
- Anh ta điêu khắc một tượng đá.
- 他 的 雕刻 手艺 非常 好
- Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.
- 他 的 雕刻 技艺 堪称一绝
- Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.
- 雪碧 是 我 最 喜欢 的 饮料
- Sprite là thức uống yêu thích của tôi.
- 他 门槛 精 , 不会 上当
- hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.
- 他 表演 适度 , 不 加 雕饰 , 显得 很 自然
- anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楹›
槛›
碧›
雕›