sǔn
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn】

Đọc nhanh: (chuẩn). Ý nghĩa là: cái mộng (nghề mộc). Ví dụ : - 榫子缝儿面揳 上个楔子。 đóng cái chêm vào khe mộng.. - 他教我如何制作榫。 Anh ấy dạy tôi cách làm cái mộng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái mộng (nghề mộc)

(榫儿) 榫头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 榫子 sǔnzi 缝儿 fènger miàn xiē shàng 楔子 xiēzi

    - đóng cái chêm vào khe mộng.

  • volume volume

    - 教我如何 jiàowǒrúhé 制作 zhìzuò sǔn

    - Anh ấy dạy tôi cách làm cái mộng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 榫子 sǔnzi 缝儿 fènger miàn xiē shàng 楔子 xiēzi

    - đóng cái chêm vào khe mộng.

  • volume volume

    - 教我如何 jiàowǒrúhé 制作 zhìzuò sǔn

    - Anh ấy dạy tôi cách làm cái mộng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOGJ (木人土十)
    • Bảng mã:U+69AB
    • Tần suất sử dụng:Thấp