Đọc nhanh: 榫 (chuẩn). Ý nghĩa là: cái mộng (nghề mộc). Ví dụ : - 榫子缝儿面揳 上个楔子。 đóng cái chêm vào khe mộng.. - 他教我如何制作榫。 Anh ấy dạy tôi cách làm cái mộng.
榫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái mộng (nghề mộc)
(榫儿) 榫头
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 他 教我如何 制作 榫
- Anh ấy dạy tôi cách làm cái mộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榫
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 他 教我如何 制作 榫
- Anh ấy dạy tôi cách làm cái mộng.
榫›