Đọc nhanh: 隆河 (long hà). Ý nghĩa là: Rhone, sông của Thụy Sĩ và Pháp, cũng được viết 羅納河 | 罗纳河.
✪ 1. Rhone, sông của Thụy Sĩ và Pháp
Rhone, river of Switzerland and France
✪ 2. cũng được viết 羅納河 | 罗纳河
also written 羅納河|罗纳河 [Luó nà Hé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆河
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
隆›