Đọc nhanh: 隆化 (long hoá). Ý nghĩa là: Quận Long Hoa ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Long Hoa ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc
Longhua county in Chengde 承德 [Chéng dé], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆化
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两极分化
- phân thành hai cực
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
隆›