Đọc nhanh: 陶方砖 (đào phương chuyên). Ý nghĩa là: gạch lá men.
陶方砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch lá men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶方砖
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
砖›
陶›