Đọc nhanh: 陶匠 (đào tượng). Ý nghĩa là: thợ gốm.
陶匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ gốm
potter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶匠
- 其乐陶陶
- vui sướng; vui vẻ
- 他 陶醉 在 音乐 中
- Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.
- 你 的 微笑 让 我 陶醉
- Nụ cười của em làm anh say đắm.
- 他家 老辈 都 是 木匠
- thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.
- 匠人 刊木
- Thợ mộc điêu khắc gỗ.
- 别具 意匠
- có cấu tứ độc đáo
- 兵马俑 中 的 陶俑 非常 有名
- Các tượng gốm trong quân đội đất nung rất nổi tiếng.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
陶›