Đọc nhanh: 陵庙 (lăng miếu). Ý nghĩa là: lăng miếu.
陵庙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăng miếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陵庙
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 在 寺庙 里 有 很多 佛像
- Trong chùa có nhiều tượng Phật.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 在 向导 的 指引 下 , 他 找到 了 这座 古庙
- Dưới sự hướng dẫn của người hướng dẫn, anh đã tìm thấy ngôi chùa cổ này.
- 和尚 在 寺庙 里 修行
- Nhà sư đang tu hành ở chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庙›
陵›