险毒 xiǎn dú
volume volume

Từ hán việt: 【hiểm độc】

Đọc nhanh: 险毒 (hiểm độc). Ý nghĩa là: thiểm.

Ý Nghĩa của "险毒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

险毒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiểm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 险毒

  • volume volume

    - 危险 wēixiǎn de 病毒 bìngdú

    - Virus nguy hiểm.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú hěn 危险 wēixiǎn

    - Loại virus này rất nguy hiểm.

  • volume volume

    - 险遭毒手 xiǎnzāodúshǒu

    - vấp phải thủ đoạn hiểm độc.

  • volume volume

    - 阴险毒辣 yīnxiǎndúlà

    - nham hiểm độc ác.

  • volume volume

    - 阴险毒辣 yīnxiǎndúlà

    - nham hiểm độc ác

  • volume volume

    - wèi rén 刻毒 kèdú

    - khắc nghiệt với người khác.

  • volume volume

    - 阴险 yīnxiǎn 狠毒 hěndú de 家伙 jiāhuo

    - tên nham hiểm độc ác

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng 感染 gǎnrǎn le 病毒 bìngdú

    - Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao