Đọc nhanh: 险毒 (hiểm độc). Ý nghĩa là: thiểm.
险毒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 险毒
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 险遭毒手
- vấp phải thủ đoạn hiểm độc.
- 阴险毒辣
- nham hiểm độc ác.
- 阴险毒辣
- nham hiểm độc ác
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 阴险 狠毒 的 家伙
- tên nham hiểm độc ác
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
险›