Đọc nhanh: 陨 (viên.vẫn). Ý nghĩa là: rơi xuống. Ví dụ : - 微陨星微小的陨星颗粒,特指大量坠向地球或月球表面的微陨星 "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
陨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơi xuống
陨落
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陨
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 陨石 在 沙漠 中 降落
- Thiên thạch rơi xuống sa mạc.
陨›