dǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đàn.đạn】

Đọc nhanh: (đàn.đạn). Ý nghĩa là: phủi; phất; quét nhẹ; quét (bụi). Ví dụ : - 墙壁和天花板都掸得很干净。 tường và trần đều quét rất sạch sẽ.. - 掸掉衣服上的雪。 phủi sạch tuyết trên quần áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. phủi; phất; quét nhẹ; quét (bụi)

用掸子或别的东西轻轻地抽或扫,去掉灰尘等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì 天花板 tiānhuābǎn dōu dǎn hěn 干净 gānjìng

    - tường và trần đều quét rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - dǎn diào 衣服 yīfú shàng de xuě

    - phủi sạch tuyết trên quần áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那个 nàgè 掸子 dǎnzi 很脏 hěnzāng

    - Cái chổi rất bẩn.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì 天花板 tiānhuābǎn dōu dǎn hěn 干净 gānjìng

    - tường và trần đều quét rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - dǎn diào xié shàng de 浮土 fútǔ

    - phủi sạch lớp bụi phủ trên giày.

  • volume volume

    - dǎn diào 衣服 yīfú shàng de xuě

    - phủi sạch tuyết trên quần áo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán , Dǎn , Dàn , Shǎn , Shàn
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:一丨一丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QCWJ (手金田十)
    • Bảng mã:U+63B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình