Đọc nhanh: 降声调号 (giáng thanh điệu hiệu). Ý nghĩa là: dấu hỏi.
降声调号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu hỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降声调号
- 奔走呼号 , 声嘶力竭
- chạy vạy kêu gào, rát cổ bỏng họng.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 狂风 号声 令人 心惊
- Tiếng gió gào thét dữ dội làm người ta sợ hãi.
- 他 大声 号 朋友 过来
- Anh ấy lớn tiếng gọi bạn qua.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 学习 声调 很 重要
- Học thanh điệu rất quan trọng.
- 她 用 毫无 表情 的 声调 回答 问题 , 甚至 连 眼睛 都 不 抬起
- Cô ấy trả lời câu hỏi mà không có biểu cảm, thậm chí không ngắm lên cả mắt.
- 她 的 声调 很 轻柔
- Giọng nói của cô ấy rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
声›
调›
降›