xíng
volume volume

Từ hán việt: 【hình.kính】

Đọc nhanh: (hình.kính). Ý nghĩa là: chỗ đứt đoạn của dãy núi. Ví dụ : - 井陉(县名在河北)。 Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỗ đứt đoạn của dãy núi

山脉中断的地方;山口

Ví dụ:
  • volume volume

    - 井陉 jǐngxíng ( 县名 xiànmíng zài 河北 héběi )

    - Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 井陉 jǐngxíng ( 县名 xiànmíng zài 河北 héběi )

    - Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng , Xíng
    • Âm hán việt: Hình , Kính
    • Nét bút:フ丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNOM (弓中弓人一)
    • Bảng mã:U+9649
    • Tần suất sử dụng:Thấp