Đọc nhanh: 际涯 (tế nhai). Ý nghĩa là: bờ; mép; giới hạn.
际涯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bờ; mép; giới hạn
边际
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 际涯
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 人 与 人 的 分际 要 清楚
- Ranh giới giữa người với người phải rõ ràng.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涯›
际›