Đọc nhanh: 附属物 (phụ thuộc vật). Ý nghĩa là: phần phụ, tập tin đính kèm.
附属物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phần phụ
appendage
✪ 2. tập tin đính kèm
attachment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附属物
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 猫 属 动物 很 可爱
- Động vật loài mèo thuộc rất đáng yêu.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
- 他 是 属于 新派 一流 人物
- nó thuộc phái tân thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
物›
附›