Đọc nhanh: 阿莲区 (a liên khu). Ý nghĩa là: Quận Alian, một quận nông thôn ở Cao Hùng, Đài Loan.
✪ 1. Quận Alian, một quận nông thôn ở Cao Hùng, Đài Loan
Alian District, a rural district in Kaohsiung, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿莲区
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
莲›
阿›