Đọc nhanh: 阿肌苏丸 (a cơ tô hoàn). Ý nghĩa là: Thuốc hình râu thiên về cơ bắp.
阿肌苏丸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc hình râu thiên về cơ bắp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿肌苏丸
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
肌›
苏›
阿›