Đọc nhanh: 阿旺曲沛 (a vượng khúc phái). Ý nghĩa là: Ngawang Choepel (học giả tiếng Tây Tạng, Fulbright).
阿旺曲沛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngawang Choepel (học giả tiếng Tây Tạng, Fulbright)
Ngawang Choepel (Tibetan, Fulbright scholar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿旺曲沛
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旺›
曲›
沛›
阿›