Đọc nhanh: 阿摩司书 (a ma ti thư). Ý nghĩa là: Sách A-mốt, một trong những sách của Nevi'im và Cựu ước của Cơ đốc giáo.
阿摩司书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách A-mốt, một trong những sách của Nevi'im và Cựu ước của Cơ đốc giáo
Book of Amos, one of the books of the Nevi'im and of the Christian Old Testament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿摩司书
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 她 是 公司 的 秘书
- Cô ấy là thư ký của công ty.
- 笔墨官司 ( 书面上 的 争辩 )
- bút chiến
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
司›
摩›
阿›