Đọc nhanh: 阻燃 (trở nhiên). Ý nghĩa là: chống lửa.
阻燃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống lửa
fire resistant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻燃
- 他 总是 劝阻 我 不要 放弃
- Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 风雨无阻
- mưa gió không ngăn được; mưa gió không thể gây trở ngại.
- 他 把 炉子 点燃 了
- Anh ấy đã bật bếp.
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 他 把 火柴 点燃 了
- Anh ấy đã châm lửa vào que diêm.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 他 未能 阻扰 这 主要 思潮
- Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燃›
阻›