阳关 yáng guān
volume volume

Từ hán việt: 【dương quan】

Đọc nhanh: 阳关 (dương quan). Ý nghĩa là: Đèo Dương Quan hay Nam trên Con đường tơ lụa phía nam ở Cam Túc, cách Đôn Hoàng 70 km về phía nam 敦煌, dương quan.

Ý Nghĩa của "阳关" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đèo Dương Quan hay Nam trên Con đường tơ lụa phía nam ở Cam Túc, cách Đôn Hoàng 70 km về phía nam 敦煌

Yangguan or Southern Pass on the south Silk Road in Gansu, 70 km south of Dunhuang 敦煌

✪ 2. dương quan

日光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳关

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 一语双关 yīyǔshuāngguān

    - một lời hai ý.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng 流泻 liúxiè 进来 jìnlái

    - một luồng ánh sáng chiếu vào.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè zhǐ 性高潮 xìnggāocháo 有关 yǒuguān

    - Đó là tất cả về cực khoái.

  • volume volume

    - zǒu de 阳关道 yángguāndào zǒu de 独木桥 dúmùqiáo

    - anh đi con đường sáng lạng của anh, tôi đi con đường gian nan của tôi; anh đường anh tôi đường tôi; đường ai nấy đi.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao