Đọc nhanh: 阮状元奉使集 (nguyễn trạng nguyên phụng sứ tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ bằng chữ Hán của Nguyễn Đăng Đạo, danh sĩ thời Lê mạt, làm trong dịp ông đi sứ Trung Hoa vào năm 1697..
阮状元奉使集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ bằng chữ Hán của Nguyễn Đăng Đạo, danh sĩ thời Lê mạt, làm trong dịp ông đi sứ Trung Hoa vào năm 1697.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阮状元奉使集
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 行行出状元
- ngành nào cũng có người giỏi nhất; nhất nghệ tinh, nhất thân vinh.
- 他 是 今年 高考 的 状元
- Anh ấy là thủ khoa kỳ thi đại học năm nay.
- 我们 该 避免 使用 奉承
- Chúng ta nên tránh việc dùng lời tâng bốc.
- 这位 厨师 是 烹饪 界 的 状元
- Vị đầu bếp này là cao thủ trong ngành ẩm thực.
- 集合 的 大小 由 元素 决定
- Kích thước của tập hợp do số lượng phần tử quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
元›
奉›
状›
阮›
集›