Đọc nhanh: 阆苑 (lãng uyển). Ý nghĩa là: Thiên đường Langyuan, quê hương của những người bất tử trong câu thơ và truyền thuyết.
✪ 1. Thiên đường Langyuan, quê hương của những người bất tử trong câu thơ và truyền thuyết
Langyuan paradise, home of the immortals in verse and legends
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阆苑
- 艺苑奇葩
- bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.
- 这里 是 文苑 地
- Đây là nơi hội tụ văn học.
- 人才 聚 艺苑
- Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.
- 皇家 有 苑囿
- Hoàng gia có vườn.
- 我姓 苑
- Tôi họ Uyển.
- 走进 御苑 中
- Đi vào trong vườn cung điện.
- 这里 是 梅苑
- Nơi đây là vườn mận.
- 古老 的 苑囿
- Một khu vườn cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苑›
阆›