阆苑 làngyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【lãng uyển】

Đọc nhanh: 阆苑 (lãng uyển). Ý nghĩa là: Thiên đường Langyuan, quê hương của những người bất tử trong câu thơ và truyền thuyết.

Ý Nghĩa của "阆苑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thiên đường Langyuan, quê hương của những người bất tử trong câu thơ và truyền thuyết

Langyuan paradise, home of the immortals in verse and legends

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阆苑

  • volume volume

    - 艺苑奇葩 yìyuànqípā

    - bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 文苑 wényuàn

    - Đây là nơi hội tụ văn học.

  • volume volume

    - 人才 réncái 艺苑 yìyuàn

    - Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.

  • volume volume

    - 皇家 huángjiā yǒu 苑囿 yuànyòu

    - Hoàng gia có vườn.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng yuàn

    - Tôi họ Uyển.

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 御苑 yùyuàn zhōng

    - Đi vào trong vườn cung điện.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 梅苑 méiyuàn

    - Nơi đây là vườn mận.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 苑囿 yuànyòu

    - Một khu vườn cổ xưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yù , Yuān , Yuǎn , Yuàn , Yūn , Yǔn
    • Âm hán việt: Uyển , Uân , Uất , Uẩn
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIU (廿弓戈山)
    • Bảng mã:U+82D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Lǎng , Làng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丨フ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSIAV (中尸戈日女)
    • Bảng mã:U+9606
    • Tần suất sử dụng:Thấp