Đọc nhanh: 阅者 (duyệt giả). Ý nghĩa là: duyệt giả.
阅者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duyệt giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅者
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 这 本书 适用 于 初学者 阅读
- Cuốn sách này phù hợp cho người mới bắt đầu đọc.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 图书馆 供 读者 免费 借阅 书籍
- Thư viện cung cấp cho độc giả mượn sách miễn phí.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
- 高级 水平 的 学习者 可以 自如 地 进行 复杂 的 对话
- Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
者›
阅›