Mǐn
volume volume

Từ hán việt: 【mân】

Đọc nhanh: (mân). Ý nghĩa là: Mân Giang (tên sông, ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc), tỉnh Phúc Kiến (Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Mân Giang (tên sông, ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)

闽江,水名,在福建

✪ 2. tỉnh Phúc Kiến (Trung Quốc)

福建的别称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 闽侯 mǐnhòu zài 福建 fújiàn de 东边 dōngbian

    - Mân Hầu ở phía đông của Phúc Kiến.

  • volume volume

    - 闽侯 mǐnhòu shì hǎo 地方 dìfāng

    - Mân Hầu là một nơi tốt.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 下雨 xiàyǔ 闽江 mǐnjiāng 发了 fāle 大水 dàshuǐ 洪峰 hóngfēng 一度 yídù 逼近 bījìn 警戒线 jǐngjièxiàn

    - Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mân
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSLMI (中尸中一戈)
    • Bảng mã:U+95FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình