Đọc nhanh: 间质 (gian chất). Ý nghĩa là: mesenchyme (sinh lý học).
间质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mesenchyme (sinh lý học)
mesenchyme (physiology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间质
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 在 质量 和 价格 之间 有 差距
- Có sự chênh lệch giữa chất lượng và giá cả.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
质›
间›