门环 ménhuán
volume volume

Từ hán việt: 【môn hoàn】

Đọc nhanh: 门环 (môn hoàn). Ý nghĩa là: máy gõ cửa (trong hình dạng của một chiếc nhẫn). Ví dụ : - 门环子 vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.

Ý Nghĩa của "门环" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

门环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy gõ cửa (trong hình dạng của một chiếc nhẫn)

door knocker (in the shape of a ring)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门环 ménhuán zi

    - vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门环

  • volume volume

    - 门环 ménhuán zi

    - vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.

  • volume volume

    - 一门 yīmén 大炮 dàpào

    - Một cỗ pháo lớn.

  • volume volume

    - 门环 ménhuán 扣紧 kòujǐn xiē

    - Bạn cài chặt vòng cửa một chút.

  • volume volume

    - xià 招牌 zhāopai 店铺 diànpù 关门 guānmén

    - Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.

  • volume volume

    - 环卫 huánwèi 部门 bùmén

    - ngành bảo vệ môi trường

  • volume volume

    - 上门 shàngmén 讨债 tǎozhài

    - đến nhà đòi nợ

  • volume volume

    - 环保部门 huánbǎobùmén 要求 yāoqiú 我们 wǒmen 使用 shǐyòng 无烟煤 wúyānméi

    - Bộ phận bảo vệ môi trường yêu cầu chúng ta sử dụng than không khói.

  • volume volume

    - xià xué 期开 qīkāi 几门 jǐmén 教研室 jiàoyánshì 正在 zhèngzài 研究 yánjiū

    - học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao