Đọc nhanh: 门源 (môn nguyên). Ý nghĩa là: Quận tự trị Menyuan Hui ở quận tự trị Hải Bắc Tây Tạng 海北 藏族 自治州 , Thanh Hải.
✪ 1. Quận tự trị Menyuan Hui ở quận tự trị Hải Bắc Tây Tạng 海北 藏族 自治州 , Thanh Hải
Menyuan Hui autonomous county in Haibei Tibetan autonomous prefecture 海北藏族自治州 [Hǎi běi Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门源
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
门›