Đọc nhanh: 门地 (môn địa). Ý nghĩa là: xem 門第 | 门第.
门地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 門第 | 门第
see 門第|门第 [mén dì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门地
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 她 为了 躲避 这 突如其来 的 大雨 , 唐突 地 敲开 了 一家 农户 的 门
- Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.
- 他 在 门口 来来回回 地 走
- Anh ấy đi đi lại lại trước cửa.
- 小孩 不停 地 打门
- Đứa trẻ không ngừng gõ cửa.
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
- 他 用 指头 轻轻地 叩 打着 房门
- anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
门›