Đọc nhanh: 长治 (trưởng trị). Ý nghĩa là: Thị trấn Changchih ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan, Thành phố cấp tỉnh Changzhi ở Sơn Tây 山西.
✪ 1. Thị trấn Changchih ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Changchih township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2dōngXiàn], Taiwan
✪ 2. Thành phố cấp tỉnh Changzhi ở Sơn Tây 山西
Changzhi prefecture-level city in Shanxi 山西 [Shānxī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长治
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 我们 希望 国家 能够 长治久安
- Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.
- 治疗 了 很 长时间 , 但 没有 治 好 , 就是 久治不愈
- Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 我 在 她 佐治亚州 的 祖父母 家 隔壁 长大
- Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
- 我国 的 法治 建设 有 了 长足 的 发展
- Công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền ở nước ta có bước phát triển vượt bậc.
- 她 做 了 激光 脱毛 治疗 , 现在 不再 长毛 了
- Cô ấy đã làm trị liệu triệt lông bằng laser, bây giờ không còn lông mọc lại nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
治›
长›