volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: cá Lạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá Lạt

鱼、身体侧扁,灰白色,有黑色、纵条纹,口小生活在近海

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Thương hiệt:NFDLN (弓火木中弓)
    • Bảng mã:U+9BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp