la
volume volume

Từ hán việt: 【lạp】

Đọc nhanh: (lạp). Ý nghĩa là: giày u-la (bên trong độn cỏ u-la cho ấm).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giày u-la (bên trong độn cỏ u-la cho ấm)

东北地区冬天穿的鞋 ,用皮革制成,里面垫乌拉草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cách 革 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJQYT (廿十手卜廿)
    • Bảng mã:U+97A1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp