部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lạp】
Đọc nhanh: 鞡 (lạp). Ý nghĩa là: giày u-la (bên trong độn cỏ u-la cho ấm).
鞡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày u-la (bên trong độn cỏ u-la cho ấm)
东北地区冬天穿的鞋 ,用皮革制成,里面垫乌拉草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞡
鞡›
Tập viết