镀镍 dù niè
volume volume

Từ hán việt: 【độ niết】

Đọc nhanh: 镀镍 (độ niết). Ý nghĩa là: mạ kẽm.

Ý Nghĩa của "镀镍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镀镍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạ kẽm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镀镍

  • volume volume

    - 镀金 dùjīn de 顶尖 dǐngjiān zài 阳光 yángguāng xià 十分 shífēn 耀眼 yàoyǎn

    - Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.

  • volume volume

    - měng niè tóng

    - hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.

  • volume volume

    - 表面 biǎomiàn shàng le 一层 yīcéng 黄铜 huángtóng

    - Bề mặt được phủ một lớp đồng thau.

  • volume volume

    - 电镀 diàndù néng 防止 fángzhǐ 金属 jīnshǔ 生锈 shēngxiù

    - Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.

  • volume volume

    - 出国 chūguó 留学 liúxué 不是 búshì 为了 wèile 镀金 dùjīn

    - đi du học nước ngoài không phải là lấy tiếng.

  • volume volume

    - zhè dāo 经过 jīngguò le 电镀 diàndù 处理 chǔlǐ

    - Con dao này đã được mạ điện.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 难镀 nándù de 金属 jīnshǔ

    - Nhôm là một loại kim loại khó mạ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCITE (重金戈廿水)
    • Bảng mã:U+9540
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHUD (重金竹山木)
    • Bảng mã:U+954D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình