zhuī
volume volume

Từ hán việt: 【chuỳ.truỳ】

Đọc nhanh: (chuỳ.truỳ). Ý nghĩa là: cái dùi; mũi khoan, vật hình dùi, dùi lỗ; khoan lỗ. Ví dụ : - 冰锥 sợi băng (sợi băng như mũi dùi, đọng ở mái hiên.). - 圆锥体 hình nón; hình chóp.. - 上鞋时先用锥子锥个眼儿。 khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cái dùi; mũi khoan

锥子

✪ 2. vật hình dùi

形状像锥子的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冰锥 bīngzhuī

    - sợi băng (sợi băng như mũi dùi, đọng ở mái hiên.)

  • volume volume

    - 圆锥体 yuánzhuītǐ

    - hình nón; hình chóp.

✪ 3. dùi lỗ; khoan lỗ

用锥子或锥子形的工具钻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - pín 无立锥之地 wúlìzhuīzhīdì

    - nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.

  • volume volume

    - 圆锥体 yuánzhuītǐ

    - hình nón; hình chóp.

  • volume volume

    - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

  • volume volume

    - 冰锥 bīngzhuī

    - sợi băng (sợi băng như mũi dùi, đọng ở mái hiên.)

  • volume volume

    - 屋檐 wūyán shàng guà zhe 一尺 yīchǐ 来长 láizhǎng de 凌锥 língzhuī

    - trên mái hiên thõng xuống những sợi băng nhọn hoắt.

  • volume volume

    - zhuī tīng zi

    - cán dùi

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuī
    • Âm hán việt: Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOG (重金人土)
    • Bảng mã:U+9525
    • Tần suất sử dụng:Trung bình