Đọc nhanh: 嫩笋 (nộn duẩn). Ý nghĩa là: măng non.
嫩笋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. măng non
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩笋
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 嫩红 娇绿
- mơn mởn xanh tươi.
- 娇嫩 的 鲜花
- đoá hoa tươi tắn mềm mại.
- 鲜嫩 的 藕
- ngó sen vừa tươi vừa non。
- 婴儿 肤嫩 无比
- Da em bé mềm mịn vô cùng.
- 嫩果 挂 在 树枝 头
- Quả non treo trên cành cây.
- 嫩叶 刚刚 长 出来
- Lá non vừa mới mọc ra.
- 她 发出 幼小 稚嫩 的 声音
- Cô ấy cất lên âm thanh trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
笋›