volume volume

Từ hán việt: 【hy.hi】

Đọc nhanh: (hy.hi). Ý nghĩa là: vui mừng; vui vẻ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui mừng; vui vẻ

喜乐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丨一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGRR (人土口口)
    • Bảng mã:U+50D6
    • Tần suất sử dụng:Thấp