láng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thon; thon cao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thon; thon cao

躴康:身体修长

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thân 身 (+7 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丶フ一一フノ丶
    • Thương hiệt:HHIAV (竹竹戈日女)
    • Bảng mã:U+8EB4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp