Đọc nhanh: 锐卒 (nhuệ tốt). Ý nghĩa là: binh tinh nhuệ.
锐卒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. binh tinh nhuệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锐卒
- 他 的 眼神 如 尖锐 的 刀锋
- Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.
- 他 终于 卒业 了
- Cuối cùng anh ấy cũng tốt nghiệp rồi.
- 他 的 生卒 年 月 是 何时 ?
- Thời gian sinh và mất của anh ấy là khi nào?
- 他 的 病情 锐变
- Tình trạng bệnh của anh ấy thay đổi nhanh đột ngột.
- 他 的 反应 很 敏锐
- Phản ứng của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 眼光 非常 敏锐
- Ánh mắt anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
- 鹰 的 眼睛 十分 敏锐
- Đôi mắt của đại bàng rất nhạy bén.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卒›
锐›