驺卒 zōu zú
volume volume

Từ hán việt: 【sô tốt】

Đọc nhanh: 驺卒 (sô tốt). Ý nghĩa là: Chỉ lính trong phủ quan, làm các công việc lặt vặt do quan sai bảo; nô bộc, đầy tớ.

Ý Nghĩa của "驺卒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驺卒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỉ lính trong phủ quan, làm các công việc lặt vặt do quan sai bảo; nô bộc, đầy tớ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驺卒

  • volume volume

    - 马前小卒 mǎqiánxiǎozú

    - kẻ đầy tớ; người lính hầu.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 兵卒 bīngzú

    - Cô ấy là một người lính.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn duì 士卒 shìzú men 非常 fēicháng 关心 guānxīn

    - Vị tướng rất quan tâm đến binh sĩ.

  • volume volume

    - chéng

    - Tôi cuối cùng cũng thành công.

  • volume volume

    - dào zài

    - Cô ấy đột nhiên ngã xuống đất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shèng 敌军 díjūn

    - Cuối cùng chúng tôi cũng thắng được quân địch.

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn rán 响起 xiǎngqǐ 一阵 yīzhèn 鞭炮声 biānpàoshēng

    - Bên ngoài đột nhiên vang lên một tràng tiếng pháo.

  • volume volume

    - luǎn 圆孔 yuánkǒng 未闭 wèibì 复发性 fùfāxìng zhōng 经皮 jīngpí 封堵 fēngdǔ shù shì 最佳 zuìjiā 选择 xuǎnzé ma

    - Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Cù , Zú
    • Âm hán việt: Thốt , Tuất , Tốt
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YOOJ (卜人人十)
    • Bảng mã:U+5352
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zōu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMNSM (弓一弓尸一)
    • Bảng mã:U+9A7A
    • Tần suất sử dụng:Thấp