Đọc nhanh: 锁存器 (toả tồn khí). Ý nghĩa là: chốt (điện tử).
锁存器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chốt (điện tử)
latch (electronic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁存器
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
存›
锁›