Đọc nhanh: 链路层 (liên lộ tằng). Ý nghĩa là: Lớp liên kết.
链路层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp liên kết
link layer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链路层
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 半路上 , 车子 却 掉 链子 了
- Trên đường đi, xe bị tụt xích.
- 道路 被覆 上 了 一层 灰尘
- Con đường phủ một lớp bụi.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 供应链 中 更 上层 的 人
- Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
路›
链›