Đọc nhanh: 锤头鲨 (chuỳ đầu sa). Ý nghĩa là: cá mập đầu búa.
锤头鲨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mập đầu búa
a hammerhead shark
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锤头鲨
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
锤›
鲨›