Đọc nhanh: 银镀粉 (ngân độ phấn). Ý nghĩa là: Bột để mạ bạc.
银镀粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột để mạ bạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银镀粉
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 齑粉
- bột mịn
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
银›
镀›