Đọc nhanh: 银针 (ngân châm). Ý nghĩa là: kim bạc (kim tốt dùng trong châm cứu).
银针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim bạc (kim tốt dùng trong châm cứu)
silver needle (fine needle used in acupuncture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银针
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
针›
银›