Đọc nhanh: 银联 (ngân liên). Ý nghĩa là: TÁCH, UnionPay.
银联 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. TÁCH
CUP
✪ 2. UnionPay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银联
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 书画 联展
- cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
联›
银›